Cân đếm điện tử JCL 3K 3kg/0.1g Cân đếm điện tử JCL 6K 6kg/0.2g Cân đếm điện tử JCL 15K 15kg/0.5g Cân đếm điện tử JCL 30K 30kg/1g
1. TÍNH NĂNG CÂN ĐẾM ĐIỆN TỬ JCL:
– Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000, 1/20.000,1/30.000.)
– Măt bàn cân bằng Inox
– Dùng pin sạc
– Chức năng đếm hiển thị 3 màn hình
– Số hiển thị (Trọng lượng/ đơn vị trọng lượng/ mẩu vật đếm)
– Cổng giao tiếp RS-232 (Lựa chọn)
– Có khả năng kết nối với sàn cân phụ
– Thiết kế phù hợp cho cân đếm , Chất lượng ISO của nhà sản xuất
– Màn hình hiển thị LCD số đen rõ, dễ đọc.
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT CÂN ĐẾM JCL:
– Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
– Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
– Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
– Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
– Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
– Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp ,dễ dàng di chuyển.
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG:
– Chức năng: cân, trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
– Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
– Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
– Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
– Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell)
– Kích thước đĩa cân : 341mm×249mm×104mm (Đĩa cân bằng inox) .
– Nguồn điện sử dụng : 220V/6 V/4h hoặc AC/DC adaptor .
Specifications
Model | JCL-1.5K |
JCL-3K |
JCL-6K |
JCL-7.5K |
JCL-15K |
JCL-30K
|
Capacity(kg) | 1.5 | 3 | 6 | 7.5 | 15 | 30 |
Division(g) | 0.05 | 0.1 | 0.2 | 0.2 | 0.5 | 1 |
Weighing Units | g / lb | kg/lb | ||||
Display(mm) | 6/5/6digits,19mm digit height, LCD display with LED backlight | |||||
Weighing Pan (mm) |
294×228 (stainless steel) | |||||
Scale Dimension |
341mm×249mm×104mm | |||||
Weight | Net weight 4.48kg; Gross weight:5.04kg | |||||
Power Supply |
AC 110V/220V (AC±10%) or rechargeable battery(6V/4A) | |||||
Operating Temp |
-5℃~ 40℃ | |||||
Certification |
CE |